Có 2 kết quả:
标高 biāo gāo ㄅㄧㄠ ㄍㄠ • 標高 biāo gāo ㄅㄧㄠ ㄍㄠ
giản thể
Từ điển phổ thông
độ cao, mức, cấp
Từ điển Trung-Anh
(1) elevation
(2) level
(2) level
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
độ cao, mức, cấp
Từ điển Trung-Anh
(1) elevation
(2) level
(2) level
Bình luận 0